Thuốc Tienam (imipenem + cilastatin) là kháng sinh như thế nào? Được chỉ định để điều trị những bệnh lý cụ thể gì? Hãy cùng Youmed phân tích và hiểu rõ sâu vấn đề hơn ở bài viết dưới đây:
Tên thành phần hoạt chất: Imipenem + Cilastatin natri.
Thuốc biệt dược tương tự: Choongwaeprepenem, Cilapenem, Imipen, Sanbepelastin, Talispenem, Winnam injection, Mipantin, Bacqure 500mg, Im-Cil, Teonam inj.,..
Nội dung bài viết
- 1. Kháng sinh Tienam (imipenem + cilastatin) là thuốc gì?
- 2. Thuốc Tienam (imipenem + cilastatin) được chỉ định để điều trị những bệnh lý nào?
- 3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Tienam (imipenam + cilastatin) trong trường hợp nào?
- 4. Cách dùng thuốc Tienam (imipenem + cilastatin) để đạt được hiệu quả điều trị
- 5. Các lưu ý khi sử dụng thuốc Tienam (imipenem + cilastatin)
- 6. Các lưu ý đối với đối tượng đặc biệt
- 7. Các tác động có hại khi sử dụng thuốc Tienam (imipenem + cilastatin)
- 8. Tương tác thuốc
- 9. Cách xử lý khi dùng quá liều Tienam (imipenem + cilastatin)
- 10. Cách bảo quản Tienam (imipenem + cilastatin)
1. Kháng sinh Tienam (imipenem + cilastatin) là thuốc gì?
Thuốc Tienam là kháng sinh được phối hợp bởi 2 hoạt chất là imipenem và cilastatin. Tienam hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển của vi khuẩn đề kháng.
Lưu ý: Tienam (imipenem + cilastatin) chỉ nên được chỉ định khi đã biết chắc chắn vi khuẩn gây bệnh hoặc nếu nghi ngờ thì khả năng vi khuẩn gây bệnh được đánh giá ở tỷ lệ cao nhất.
2. Thuốc Tienam (imipenem + cilastatin) được chỉ định để điều trị những bệnh lý nào?
Tienam được chỉ định để điều trị các bệnh lý nhiễm trùng, trong đó:
- Nhiễm trùng hô hấp dưới;
- Nhiễm trùng ổ bụng;
- Nhiễm trùng cấu trúc da;
- Nhiễm trùng xương khớp;
- Nhiễm trùng máu do vi khuẩn;
- Viêm nội tâm mạc.
3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Tienam (imipenam + cilastatin) trong trường hợp nào?
Bệnh nhân dị ứng với imipenem hoặc cilastatin hoặc dị ứng với bất kì thành phần nào trong thuốc.
4. Cách dùng thuốc Tienam (imipenem + cilastatin) để đạt được hiệu quả điều trị
- NÊN xác định liều ở từng bệnh nhân trưởng thành cụ thể.
- Đối với bệnh nhân trưởng thành có thận hoạt động bình thường, liều khuyến nghị là: 500 mg mỗi 6 giờ HOẶC 1000 mg mỗi 8 giờ HOẶC 1000 mg mỗi 6 giờ. Tuy nhiên, đây là liều lượng tham khảo. Do đó, cần dùng chính xác theo yêu cầu của bác sĩ.
- Xem thông tin kê đơn đầy đủ cho các khuyến nghị về liều lượng với đối tượng bệnh nhi.
- Phải giảm liều cho bệnh nhân bị suy thận có độ thanh thải creatinin <90 mL/phút.
- Bệnh nhân bị suy thận có độ thanh thải creatinin <15 ml/phút KHÔNG NÊN sử dụng Tienam trừ khi bệnh nhân được chạy thận nhân tạo trong vòng 48 giờ.
- Đây là một kháng sinh đường tiêm nên khi pha chế và sử dụng phải được nhân viên y tế (bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng) tham vấn.
5. Các lưu ý khi sử dụng thuốc Tienam (imipenem + cilastatin)
- Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ): Nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong. Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng, ngừng Tienam ngay lập tức.
- Nguy cơ co giật: động kinh và các phản ứng bất lợi khác lên thần kinh trung ương (nhầm lẫn).
- Nếu xuất hiện triệu chứng run khu trú hoặc cơn rung giật cơ, bệnh nhân cần được thực hiện các kiểm tra về thần kinh, đặt liệu pháp chống co giật nếu chưa được thực hiện đồng thời đánh giá lại liều lượng của Tienam để xác định có nên giảm hoặc ngừng thuốc.
- Tăng nguy cơ co giật do Tienam tương tác với acid valproic. Do đó, có thể giảm nồng độ acid valproic xuống dưới liều điều trị.
- Việc sử dụng Tienam có thể gây ra tiêu chảy (mức độ nhẹ) đến viêm đại tràng gây tử vong (nghiêm trọng).
6. Các lưu ý đối với đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận: hiệu chỉnh liều là việc cần thiết phải thực hiện
- Đối với bệnh nhân trưởng thành có độ thanh thải creatinin ≤30 ml/phút. Dù chạy thận nhân tạo hay không, nguy cơ co giật cao hơn so với những người không bị suy giảm chức năng thận.
- Do đó, nên tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn sử dụng thuốc và theo dõi chức năng thận (độ thanh thải creatinin) ở nhóm bệnh nhân này thường xuyên.
Bạn có biết, suy thận là bệnh có thể gặp ở mọi độ tuổi. Điều quan trọng nhất là cần phát hiện và điều trị sớm, tránh dẫn đến suy thận mãn tính và phải chạy thận nhân tạo về sau.
>>>Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân dẫn đến suy thận, triệu chứng và khả năng chữa khỏi như thế nào với những thông tin được chia sẻ trong bài viết: “Suy thận mãn tính: Dấu hiệu, nguyên nhân và khả năng điều trị“
7. Các tác động có hại khi sử dụng thuốc Tienam (imipenem + cilastatin)
Các tác động có hại xảy ra thường xuyên nhất ở người lớn đó là:

- Viêm tĩnh mạch, cứng tĩnh mạch;
- Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
- Đau vùng tiêm, nổi ban đỏ tại vị trí tiêm;
- Sốt, chóng mặt, buồn ngủ; phát ban, nổi mề đay, ngứa;
- Hạ huyết áp, co giật;
Các phản ứng có hại thường xảy ra ở đối tượng là trẻ em ≥3 tháng tuổi:

- Viêm tĩnh mạch;
- Phát ban;
- Đau rát vùng tiêm;
- Viêm dạ dày ruột, nôn mửa;
- Nước tiểu đậm màu.
Các phản ứng có hại thường xảy ra ở đối tượng là trẻ sơ sinh đến 3 tháng tuổi:

- Co giật, nhịp tim nhanh;
- Tiêu chảy;
- Nhiễm nấm miệng,
- Phát ban.
8. Tương tác thuốc
Tienam (imipenem + cilastatin) xảy ra tương tác khi dùng chung với các thuốc được liệt kê dưới đây
- Ganciclovir;
- Probenecid;
- Acid valproic.
9. Cách xử lý khi dùng quá liều Tienam (imipenem + cilastatin)
Trường hợp sử dụng quá liều, ngừng ngay việc điều trị với Tienam. Ưu tiên điều trị triệu chứng (nhạy cảm thần kinh-cơ, xuất hiện các cơn co giật) và đưa ra các biện pháp hỗ trợ cần thiết cho bệnh nhân.
10. Cách bảo quản Tienam (imipenem + cilastatin)
Bột pha tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ <25°C.
Trường hợp bảo quản tại nhà, cần có hướng dẫn chi tiết của nhân viên y tế (bác sĩ/ dược sĩ).
Tienam là thuốc biệt dược chứa hoạt chất imipenem và cilastatin, có phổ kháng khuẩn rộng. Vì đây là kháng sinh nên cần tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng để giảm nguy cơ đề kháng thuốc cũng như tiết kiệm chi phí trong quá trình điều trị. Nếu trong quá trình điều trị có xuất hiện các phản ứng có hại nghiêm trọng hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để cấp cứu khẩn cấp.